|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
viện
noun institute, court chamber bệnh viện hospital
| [viện] | | | institute | | | Viện này là viện nghiên cứu ung thư hàng đầu thế giới | | This institute is a world leader in cancer research | | | to allege; to adduce | | | Ông ta viện rằng chưa có ai cho ông ta biết kế hoạch | | He alleged that no one had informed him of the plan |
|
|
|
|