Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vai


collar
  • vai (bạc lót): nave collar
  • vai trục: shaft collar
  • vít có vai dưới đầu: collar (-head cap) screw
  • vít có vai dưới đầu: collar screw
  • flange
    member
    mill-cog
    shoulder
  • áo cánh bảo vệ vai: shoulder guard
  • bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường): Plate, Single shoulder tie
  • bulông có vai: Bolt, Shoulder
  • khớp vai bị hạn chế: frozen shoulder
  • khớp vai lỏng: loose shoulder
  • làm sạch vai ba-lát đường: shoulder cleaning
  • làm thành vai: shoulder
  • máy sàng đá vai đường: ballast shoulder cleaning machine
  • miếng đệm vai: shoulder pad
  • mộng vai hai răng: double bevel shoulder
  • một bên vai thấp: drop shoulder
  • ngôi vai: shoulder presentation
  • sự mài gờ vai: shoulder grinding
  • sự tiện gờ vai: shoulder turning
  • vai côn: bevelled shoulder
  • vai đường: ballast shoulder
  • vai đường: roadbed shoulder
  • vai đường: shoulder
  • vai đường ngoài: outer shoulder
  • vai đường trong: inner shoulder
  • vai gờ: shoulder
  • vai móc nối: stop shoulder
  • vai nền ba-lát: shoulder
  • vai nền ba-lát: ballast shoulder
  • vai nền đường đắp: embankment shoulder
  • vai ray: rail shoulder
  • vai tăm pông: buffer shoulder
  • vai trục: shoulder
  • vai xiên: bevelled shoulder
  • vít có vai: shoulder screw
  • swell
  • vai khuôn: die swell
  • bệnh gút vai
    omagra
    bulông có vai ôvan
    Bolt, Elliptical head
    bulông đầu có vai
    collar-head bolt
    cái khoan tay tỳ vai
    bit stock
    cái khoan tay tỳ vai
    breast drill brace
    cắt bỏ xương vai
    scapulectomy
    chỉ báo vai trò
    role indicator
    chứng đau vai
    scapulodynia
    cơ nâng xương bả vai
    levator muscle of scapula
    cơ vai - móng
    omohyoid muscle
    cốt vai bò
    bent reinforcement
    cốt vai bò
    bent-up bar
    cột có vai
    cantilever column
    cột hai vai
    double-cantilever column
    cột một vai
    single-arm pole
    cột một vai
    single-cantilever column
    cột vai giật cấp
    stepped bracket column
    cổ xương bả vai
    neck of scapula
    dây chằng gai - vai - ồ chảo
    spinoglenoid ligament
    dây chằng giãn vai
    ligamenta intersplnale
    dây chằng mỏm cùng vai quạ
    ligamenta coracoacromiale
    dây chằng ngang dưới của xương vai
    ligamenta transversum scapulae
    dây chằng ngang trên của xương vai
    oblique ligament of scapula
    đóng vai trò danh mục gắn sẵn
    As Built Configuration List (ABCL)
    động mạch dưới vai
    arteria subscapularis
    động mạch mỏm cùng vai
    arteria thoracoacromialis
    động mạch mũ vai
    arteria circumflexa caloulae



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.