|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vụ lợi
verb to look for gain, self seeking
| [vụ lợi] | | | interested; mercenary; self-interested, self-seeking | | | Không quan tâm hay là không vụ lợi? Hai cái đó khác hẳn nhau đấy chứ! | | Uninterested or disinterested? There's quite a difference between the two! |
|
|
|
|