Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vụ



noun
season, time

[vụ]
case
Năm rồi công an đã phát hiện hàng trăm vụ buôn lậu thuốc lá ngoại ở Thừa Thiên-Huế
Hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in Thua Thien-Hue last year
affair
Vụ Watergate
The Watergate affair
department (of a ministry)
xem vụ mùa
Năm nay chúng tôi thu hoạch ba vụ
We've had three crops this year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.