|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vụ
noun season, time
| [vụ] | | | case | | | Năm rồi công an đã phát hiện hàng trăm vụ buôn lậu thuốc lá ngoại ở Thừa Thiên-Huế | | Hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in Thua Thien-Hue last year | | | affair | | | Vụ Watergate | | The Watergate affair | | | department (of a ministry) | | | xem vụ mùa | | | Năm nay chúng tôi thu hoạch ba vụ | | We've had three crops this year |
|
|
|
|