|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vấp
verb to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes)
| [vấp] | | | to trip; to stumble | | | Vấp một bậc thang | | To trip over a step | | | Vấp một chữ | | To stumble over a word | | | Đọc một bài thơ mà không hề vấp | | To read a poem without a stumble | | | to make mistakes; to flounder; to blunder |
|
|
|
|