|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vạch
verb to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
| [vạch] | | | to draw; to outline | | | (nghĩa bóng) to map out; to work out | | | line | | | Vạch trắng / vàng (trên mặt đường ) | | White/yellow line (on roads) | | | Vạch xuất phát / đích | | Starting/finishing line |
|
|
|
|