|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyên ngôn
| [tuyên ngôn] | | | Tuyên ngôn chính trị | | Political manifesto | | | Tuyên ngôn nhân quyền | | Declaration of Human Rights; Bill of Rights | | | Tuyên ngôn về quyền của trẻ em | | Declaration of the Rights of the Child | | | Tuyên ngôn độc lập | | Declaration of Independence |
Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập noun proclamation, declaration
|
|
|
|