Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyên ngôn


[tuyên ngôn]
Tuyên ngôn chính trị
Political manifesto
Tuyên ngôn nhân quyền
Declaration of Human Rights; Bill of Rights
Tuyên ngôn về quyền của trẻ em
Declaration of the Rights of the Child
Tuyên ngôn độc lập
Declaration of Independence



Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập
noun
proclamation, declaration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.