Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tra


Lĩnh vực: xây dựng
adapt
Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)
National Telecom Inspectorate (Iceland) (NTI)
Cục Điều tra Liên bang
Federal Bureau of Investigation (FBI)
Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại
Classified and Search Support Information System (CASSIS)
Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
MTP Routing Verification Result (MRVR)
Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
Kiểm tra khung, Điều khiển khung
Frame Check/Frame Control (FC)
Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
Block Check Character (BISYNC) (BCC)
Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
Special investigation test schedule (UK) (SITS)
Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
Bierbaum hardness test
Thanh tra Y tế cộng đồng
Public Health inspector
Trạm đếm xe và điều tra OD
Traffic count and OD survey station
Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
áp kế kiểm tra
test gage
áp kế kiểm tra
test gauge
áp suất kiểm tra
proof pressure
âm kiểm tra
pilot tone
bánh răng kiểm tra
gear master
bánh xe kiểm tra
fifth wheel
báo cáo đi kiểm tra
tour report
báo cáo kiểm tra
inspection record
báo cáo kiểm tra
inspection report
báo cáo kiểm tra
test record
báo cáo kiểm tra
test report
báo cáo kiểm tra công việc
work test report
báo cáo kiểm tra dụng cụ
work test report
báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
type sample inspection and test report
báo nhận thẩm tra định tuyến
MTP Routing Verification Acknowledgement (MRVA)
băng kiểm tra phát
air check tape
băng tra cứu
reference table
bản báo cáo kiểm tra
acceptance test certificate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.