| [trận] |
| | battle; fight |
| | Đánh một trận ác liệt |
| To give/fight a fierce battle |
| | Trận cắn nhau giữa nhiều con chó |
| Fight between the dogs; dogfight |
| | Đánh một trận thua trông thấy (chưa đánh đã biết chắc là sẽ thua ) |
| To fight a losing battle |
| | attack; fit; outburst; storm |
| | Một trận cười rộ |
| An outburst of laughter; a fit of laughter |
| | Một trận cười rúc rích |
| An attack of giggles; a fit of giggles |
| | Một trận chửi rủa om sòm |
| A storm of abuse |
| | (thể dục thể thao) fixture; match; game |
| | Một trận đá đêm |
| An evening fixture |
| | Đá một trận trên sân nhà / sân đối phương |
| To play a home game/an away game |
| | Mắng ai một trận ra trò |
| | To give somebody a good telling-off/talking-to |
| | Trị cho ai một trận ra trò |
| | To give somebody a good hiding/thrashing |