Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước tiên



adv, tính từ first, firstly

[trước tiên]
first; firstly; first of all; for openers
Nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! Mình thèm quá!
But first, some pure spring water! I'm dying for it!
Trước tiên mình nên làm gì nhỉ?
What should I do first?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.