Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trúng số



verb
to win a lottery

[trúng số]
to win in the raffle/lottery
Trúng số độc đắc
To win the first prize (in a raffle/lottery); (nghĩa bóng) to earn big money; to hit the jackpot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.