|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trùm
noun
chieftain, magnate
verb
to cover,to put on
![](img/dict/02C013DD.png) | [trùm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem ông trùm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trùm ma tuý | | Drug baron | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trùm thuốc phiện Khun Sa, 61 tuổi, đầu hàng chính quyền hồi đầu tháng 1 do được chính quyền hứa là sẽ ân xá | | Opium baron Khun Sa, 61, surrenders to authorities in early January on the promise of amnesty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trùm gián điệp / trộm cắp | | Master spy/thief | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cover; to wrap |
|
|
|
|