|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thi
stitch |
báo cáo nghiên cứu khả thi |
feasibility study report |
báo cáo thiết kế tổ chức thi công |
construction organization report |
construction progress report |
Works, Commencement of |
bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công |
construction servicing map with all underground pipelines |
operating card |
working design |
bản vẽ (kỹ thuật) thi công |
working drawing |
as-built drawings |
building drawing |
construction drawing |
erection drawing |
erection plan |
shop drawing |
working drawing |
working drawings |
bảng hoặc mảng thời gian thi hành |
execution-time table or array |
bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công) |
table of quantities |
progress chart |
schedule of construction |
working width |
contractor |
contrast effect |
Manner of Execution |
indicator diagram |
progress chart |
schedule |
bill of quantities |
chart |
bộ công cụ test thực thi được |
selected executable test suite |
|
|
|
|