Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên



noun
section, part piece of (literature, poem, essay)
số từ
thousand
verb
to move
adj
inclined to, prone to

[thiên]
danh từ
heaven, God, nature
blooklet, pamphlet
section, part, article
piece of (literature, poem, essay)
Một cuốn tiểu thuyết mười hai thiên
novel in twelve chapters
số từ
thousand
động từ
to move
to migrate, transmigrate
Tôi thiên về giải pháp thứ hai
I incline toward the second alternative
tính từ
partial, biased, unfair
inclined to, prone to
be disposed, be inclined



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.