|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
theo đuổi
verb
to pursue patiently
![](img/dict/02C013DD.png) | [theo đuổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pursue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi | | The policies pursued by the previous government | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả chúng ta đang theo đuổi một mục đích giống nhau | | We are all pursuing the same goals |
|
|
|
|