Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay



verb
to replace, to substitute to change to moult

[thay]
to change
Thay nước trong bình
To change the water in a vase
xem thay cho
how...!
Lạ thay!
How strange!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.