Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tham vọng



noun
ambition

[tham vọng]
ambition
Từ bỏ mọi tham vọng chính trị
To give up all one's political ambitions
Về tham vọng thì nó chẳng thua kém ai
As far as ambition is concerned, he's second to none
Một chính khách nhiều tham vọng
An ambitious politician
Một con người không tham vọng
An unambitious man
Có tham vọng làm điều gì
To be ambitious to do something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.