|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thống đốc
noun governor
| [thống đốc] | | | governor | | | Rockefeller được bầu làm thống đốc bang New York năm 1958, 1962, 1966 và 1970 | | Rockefeller was elected governor of New York State in 1958, 1962, 1966, and 1970 | | | Đứng đầu Hệ thống dự trữ liên bang là Hội đồng thống đốc, tất cả các vị này đều do Tổng thống Mỹ bổ nhiệm với sự đồng ý của Thượng nghị viện | | At the top of the Federal Reserve System is the Board of Governors, all of whose members are appointed by the US President with the consent of the Senate |
|
|
|
|