|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thật
adj true, real, actual
| [thật] | | | true; real; genuine | | | Làm bằng lụa / ngà thật | | Made of real silk/ivory; Made of genuine silk/ivory | | | Thật đấy, tôi chẳng đùa đâu | | It's true, I'm not joking | | | Ấy là chuyện thật đấy | | It's a true story | | | Bức tranh vẽ rất giống cảnh thật | | The painting is very true to life; The painting is very lifelike | | | xem thành thật | | | truth | | | Phân biệt đâu là thật và đâu là giả | | To discriminate between truth and falsehood | | | very | | | Nó chạy thật nhanh | | He runs very fast how; | | | what | | | Xui thật! | | How unfortunate! |
|
|
|
|