| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [thầu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to contract |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy thầu nấu cơm chay cho các nhân viên theo đạo Phật |
| She contracted to prepare vegetarian meals for Buddhist employees |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thầu cung cấp điện / nước cho một thành phố đông dân |
| To contract to supply electricity/water to a populous city |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem nhà thầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thầu xây dựng |
| xem thầu khoán 2 |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Trúng thầu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To win a contract for something; To win a contract to do something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ABC là công ty tư nhân đầu tiên trúng thầu xây dựng văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh D |
| ABC was the first private company to win the contract for building the head office of the D province People's Committee |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người/đơn vị trúng thầu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Successful tenderer |