Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thải



verb
to discard, to eliminate, to discharge to dismiss, to sack

[thải]
động từ
to discard, to eliminate
to dismiss, to sack, to discharge
strike out or off, expel, remove, delete



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.