| [thưởng] |
| động từ |
| | to reward; to award |
| | to enjoy; to gaze at |
| | to enjoy, to revel (in) |
| | thưởng hoa / nguyệt / trăng / xuân |
| enjoy flowers/moon/springtime |
| | to requite, recompense |
| | to bestow (a present etc.) on |
| | to confer (a favour) on, prize |
| | nộp họ cho... để lấy thưởng |
| turn them over to... for a reward |
| | phải thưởng cho những công lao của anh ấy |
| he must be rewarded for his pains |