| [thông thường] |
| | normal; common; usual; ordinary; customary |
| | Đó là giá thông thường ở vùng núi này |
| That's the usual/standard price in this mountainous area |
| | Tên thông thường của một hoá chất |
| Common name of a chemical |
| | normally; generally; ordinarily; in most cases; in/under normal circumstances |
| | Thông thường, câu trả lời là " Yes" |
| Normally/In most cases, the answer is 'Yes' |
| | Thông thường, tôi thức dậy lúc 7 giờ rưỡi |
| I normally/usually get up at 7:30 |