|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thí sinh
noun candidate
| [thí sinh] | | | contestant; candidate; examinee | | | Đánh giá trình độ thí sinh | | To evaluate the candidates' level of ability | | | Nhờ biết tiếng Pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác | | Her knowledge of French gives her an advantage over the other candidates; Her knowledge of French gives her the edge over the other candidates |
|
|
|
|