Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thêu



noun
spade
verb
to embroider

[thêu]
danh từ
wooden spade
động từ
to embroider
to adorn, embellish (a story etc.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.