|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thèm khát
verb to crave strongly for, to desire
| [thèm khát] | | | to crave for...; to thirst for...; to be dying for...; to long for...; to starve for...; to lust for...; to covet | | | Thèm khát quyền lực | | To lust for power |
|
|
|
|