Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thám hiểm



verb
to explore

[thám hiểm]
to explore
Thám hiểm không gian vũ trụ
To explore outer space
Frémont, John Charles (1813 -1890), nhà thám hiểm người Mỹ, nổi tiếng nhờ các cuộc thám hiểm miền Viễn Tây
Frémont, John Charles (1813-1890), American explorer, known for his explorations of the Far West



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.