| [thách thức] |
| | to issue a challenge; to throw down a challenge |
| | provocative; defiant; challenging |
| | Nhìn ai với vẻ thách thức |
| To stare defiantly at somebody |
| | challenge; defiance |
| | Tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục của thành phố chúng ta |
| Shortage of high-school teachers remains a great challenge to the education system of our city |