Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tai



noun
ear. mishap, accident, calamity
verb
to box the ears of

[tai]
ear
Tai trong
Inner/internal ear
Tai trái bà ấy không nghe được
She's deaf in the left ear



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.