Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự động



adj
automatic

[tự động]
self-regulating; automatic
Một công tắc đèn tự động
An automatic light switch
Sự tự động xử lý dữ liệu
Automatic data processing
Tự động sao lưu
Automatic backup
automatically
Toàn bộ thông tin trao đổi trong hội nghị sẽ được tự động ghi vào một tập tin
All information exchanged in the conference will be automatically written to a file



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.