Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tức cười



adj
ridiculous

[tức cười]
laughable; ridiculous; funny
Tôi tức cười vì người như anh mà vẫn nhầm
It makes me laugh to see that you made a mistake too; I find it funny that you made a mistake too
Nghe tức cười muốn chết!
It's killingly funny!
Đọc thư anh cả bọn tôi đều tức cười!
Your letter made us all laugh a lot!
Có gì đâu mà tức cười!
There's nothing to laugh at!; That's not funny!
to feel like laughing; to want to laugh
Anh làm tôi tức cười quá!
You made me laugh!
Bọn tôi tức cười lắm, mà chẳng dám cười
We had a terrible urge to laugh, but we didn't dare laugh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.