|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tốt nghiệp
verb, adj
to graduate, graduate
 | [tốt nghiệp] | | |  | to graduate | | |  | Tom tốt nghiệp trung học cách đây mười năm | | | Tom graduated from high school ten years ago | | |  | Kỳ thi tốt nghiệp trung học | | |  | High-school finals |
|
|
|
|