Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tật



noun
infirmity habit disease, illness

[tật]
danh từ
infirmity
habit, failing
disease, illness
physical defect, defect
fault, flaw, blemish, disease



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.