Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạp chí



noun
magazine, digest

[tạp chí]
magazine; review; digest; journal
Tạp chí hàng tuần / hàng tháng
Weekly/monthly magazine
Anh có bao giờ đọc tạp chí phụ nữ hay chưa?
Have you ever read a women's magazine?
Tạp chí thời trang / điện ảnh / khiêu dâm
Fashion/film/porno magazine
Tạp chí kinh tế / tài chính / văn học
Economic/financial/literary review


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.