Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tạm bợ



adj
unsettled, by makeshift

[tạm bợ]
tính từ.
unsettled, by makeshift.
provisional, temporary momentary, short-lived



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.