| [tư pháp] |
| | judiciary; judicial |
| | Hệ thống tư pháp của một quốc gia |
| The judicial system of a nation; The judiciary of a nation |
| | Sự hợp tác tư pháp về các vấn đề dân sự và hình sự |
| Judicial cooperation in civil and penal matters |
| | Cũng có thông tin chi tiết về các ngành lập pháp, hành pháp và tư pháp, cùng với dữ liệu về các đảng phái chính trị |
| There's also detailed information on the legislative, executive and judiciary branches, along with data on political parties |
| | justice |
| | Toà án là cơ quan tư pháp |
| The courts are the organs of justice |
| | private law |
| | judicial branch; the judiciary |