Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính cách



noun
character, trait

[tính cách]
nature; character
Tính cách tôn giáo của một buổi lễ
The religious nature of the ceremony
personality
Một người đàn bà có tính cách mạnh
A woman with a lot of personality


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.