Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tín hiệu



noun
signal, sign

[tín hiệu]
signal
Tín hiệu rađiô / xuất phát / cảnh báo / báo động
Radio/starting/warning/alarm signal
Phát / nhận tín hiệu
To send/receive a signal
Transceiver: Thiết bị có thể vừa thu vừa phát tín hiệu
Transceiver: A device that can both transmit and receive signals
Nghe tín hiệu (cho biết ) máy bận
To get the engaged tone/signal; To get the engaged tone/signal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.