|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình nguyện
verb to volunteer
| [tình nguyện] | | | to offer/volunteer to do something | | | Tình nguyện làm hướng đạo | | To volunteer one's services as a guide; To offer oneself as a guide | | | Tại sao không tình nguyện gia nhập công an nhân dân? | | Why not volunteer for the people's police? |
|
|
|
|