Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tây



noun
west
adj
French
Western personal, private

[tây]
west
Gió từ phía tây thổi tới
The wind is coming from the west; The wind is blowing from the west
Đi về hướng tây
To head westwards; to go westwards
western
Không lực Hoa Kỳ ở châu Âu trợ giúp Khối minh ước Bắc Đại Tây Dương phòng thủ Tây Âu
The United States Air Forces in Europe assists the North Atlantic Treaty Organization (NATO) in defending Western Europe
xem tây phương; phương Tây
xem pháp 1, 2
Tây chiếm Sài Gòn năm 1859
The French captured Saigon in 1859
Anh ta giỏi tiếng Tây, nhưng khoái nói tiếng Mỹ
He's good at French, but fond of speaking American English
solar day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.