|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm lý học
noun psychology
| [tâm lý học] | | | psychology | | | psychological | | | Tâm lý học hiện đại thu thập dữ kiện về hành vi và kinh nghiệm và hệ thống hoá các dữ kiện như thế thành lý thuyết tâm lý học học | | Modern psychology collects facts about behavior and experience and systematically organizes such facts into psychological theories |
|
|
|
|