Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm lý học



noun
psychology

[tâm lý học]
psychology
psychological
Tâm lý học hiện đại thu thập dữ kiện về hành vi và kinh nghiệm và hệ thống hoá các dữ kiện như thế thành lý thuyết tâm lý học học
Modern psychology collects facts about behavior and experience and systematically organizes such facts into psychological theories



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.