Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tái



adj
rare, half done. pale
mặt tái pale face

[tái]
rare; underdone
pale; pallid
Mặt tái
Pale face
to fade; to wither
re-
Ông ta không muốn tái ứng cử vào hội đồng thành phố
He doesn't want to stand for re-election to the city council



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.