|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
station file
station file |
| Giải thích VN: Là file AML chứa các lệnh cần thiết để thiết lập môi trường cho hiển thị đồ họa và nhập dữ liệu đồ họa. Thông thường, file station chứa các lệnh định nghĩa thiết bị hiển thị, thiết bị AML và thiết bị đầu cuối, kiểu bàn số hóa, nếu có, và phương pháp nhập tọa độ. |
|
|
|
|