Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
son



noun
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
adj
young

[son]
danh từ
ochre
vermilion, Chinese vermilion
lipstick
tính từ
young



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.