|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh lý học
noun physiology
| [sinh lý học] | | | physiology | | | Sinh lý học thực vật / động vật | | Plant/animal physiology | | | Thế kỷ 17 là thời kỳ có nhiều tiến bộ về sinh lý học, bao gồm những phát kiến về sự co cơ, hồng huyết cầu, tinh trùng, thận, gan và lá lách | | The 17th century was a period of numerous advances in physiology, including discoveries regarding muscle contraction, red blood cells, spermatozoa, the kidney, the liver and the spleen | | | physiological | | | Các chức năng sinh lý học | | Psychological functions |
|
|
|
|