![](img/dict/02C013DD.png) | [sinh đôi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | twinborn; twin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi và chị sinh đôi của tôi giống nhau như đúc |
| I and my twin sister are as like as two peas |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai bé sinh đôi chào đời cách nhau ba phút |
| The twins were born 3 minutes apart |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong hai đứa sinh đôi, đứa nào có vợ rồi? |
| Which one of the twins got married? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to give birth to twins; to have twins; to twin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường hợp sinh đôi |
| Twin birth |