Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
silic


si (silicon)
siliceous
  • cát kết silic: siliceous sand-stone
  • cát silic: siliceous sand
  • cặn silic: siliceous residue
  • chất phụ gia silic: siliceous additive
  • chứa silic: siliceous
  • đá phiến silic: siliceous schistose rock
  • đá phiến silic: siliceous schist
  • đá silic: siliceous rock
  • đá vôi silic: siliceous limestone
  • đất chứa silic: siliceous soil
  • đất silic: siliceous earth
  • sa thạch silic: siliceous sandstone
  • trầm tích silic: siliceous deposit
  • xi măng chứa silic: siliceous cement
  • xi măng silic: siliceous matric
  • xỉ silic: siliceous slag
  • silicious
    silicium
    silicon
  • FET silic: silicon FET
  • bánh bán dẫn silic: silicon wafer
  • bia tăng cường bằng silic: silicon intensifier target
  • bộ chỉnh lưu silic: silicon detector
  • bộ chỉnh lưu silic: silicon rectifier
  • bộ chỉnh lưu silic công suất lớn: silicon high power rectifier
  • bộ đếm silic: silicon detector
  • bộ đếm silic: silicon counter
  • bộ đếm silic: silicon checker
  • bộ dò silic: silicon detector
  • bộ kiểm tra silic: silicon detector
  • bộ kiểm tra silic: silicon checker
  • bộ kiểm tra silic: silicon counter
  • bộ tách sóng silic: silicon rectifier
  • bộ tách sóng silic: silicon detector
  • bộ tách sóng silic: silicon counter
  • bộ tách sóng silic: silicon checker
  • bộ trộn tinh thể silic: silicon crystal mixer
  • bộ xử lý chuyển mạch bằng silic: Silicon Switch Processor (SSP)
  • cacborunđu cacbit silic: silicon carbide
  • cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn): silicon carbide
  • chip silic: silicon chip
  • công nghệ cửa silic: silicon gate technology
  • công nghệ silic trên saphia: silicon on sapphire technology
  • cửa silic: silicon gate
  • đế silic: silicon substrate
  • đế silic loại p: p-type silicon substrate
  • đèn hai cực bằng silic: silicon photodiode
  • đèn lưỡng cực silic: silicon diode
  • đi-ốt bằng silic: silicon photodiode
  • đi-ốt lớp chuyển tiếp silic: silicon junction diode
  • đi-ốt silic: silicon diode
  • đi-ốt silic tiếp điểm: point contact silicon diode
  • đi-ốt tách sóng silic: silicon detector diode
  • đi-ốt thác silic: silicon avalanche diode
  • đi-ốt trộn silic: silicon mixer diode
  • đồng đỏ pha silic: silicon bipolar transistor
  • đồng đỏ pha silic: silicon bronze
  • di-ốt bằng silic: silicon photodiode
  • dụng cụ silic: silicon device
  • kỹ thuật khắc axít trên silic: silicon etching technique
  • lá thép silic: silicon steel lamination
  • lá tôn silic: silicon steel lamination
  • lát silic: silicon wafer
  • làm thích hợp với silic: commit to silicon
  • linh kiện chỉnh lưu silic: silicon rectifier
  • linh kiện silic: silicon device
  • lớp epitaxy silic: silicon epitaxial layer
  • lớp silic: silicon layer
  • lớp silic đioxit: silicon dioxide layer
  • lõi thép silic: silicon steel core
  • lõi tôn silic: silicon steel core
  • mạch tích hợp silic lưỡng cực: silicon avalanche photodiode
  • mạch tích hợp silic lưỡng cực: silicon integrated circuit
  • màng silic: silicon film
  • nền silic: silicon substrate
  • photođiot silic: silicon photodiode
  • phototranzito silic: silicon phototransistor
  • pin ánh sáng bằng silic: silicon solar cell
  • pin mặt trời silic: silicon solar cell
  • pin silic: silicon cell
  • quang điot silic: silicon photodiode
  • quang điot thác silic: silicon avalanche diode
  • quang tranzito silic: silicon phototransistor
  • silic (hóa học): silicon
  • silic cacbua: silicon carbide
  • silic cacbua: silicon bronze
  • silic đa tinh thể: polycrystalline silicon
  • silic đioxit: silicon dioxide
  • silic đioxit SiO2: silicon dioxide
  • silic đơn tinh thể: monocrystalline silicon
  • silic loại n: n-type silicon
  • silic loại p: p-type silicon
  • silic nitrua ép nóng: hot-pressed silicon nitride
  • silic oxit: oxide of silicon
  • silic oxit: silicon oxide
  • silic trên saphia: Silicon On Sapphire (SOS)
  • sự cán thép silic: silicon steel lamination
  • sự pha tạp silic: silicon doping
  • tấm tôn silic: silicon steel sheet
  • tế bào bằng silic: silicon photocell
  • tinh thể silic: silicon crystal
  • tranzito cửa silic: silicon gate transistor
  • tranzito lưỡng cực silic: silicon bipolar integrated circuit
  • tranzito silic công suất lớn: silicon power transistor
  • tranzito silic trên saphia: silicon on sapphire transistor
  • tranzito silic trên spinel: silicon on spinel transistor
  • tranzito trường silic: silicon FET
  • tranzito trường silic kim loại oxit: metal oxide silicon field effect transistor (MOSFET)
  • tranzito trường silic oxit kim loại: MOSFET (metal oxide silicon field effect transistor)
  • tụ silic: silicon capacitor
  • xưởng đúc silic: silicon foundry
  • silicon (Si)
    bê tông silic đá vôi
    calcium silicate concrete
    bệnh bụi silic phổi lao
    tuberculosilicosis
    bệnh bụi silic phổì
    pneumosilicosis
    bệnh bùi silic phổi
    silicatosis
    bệnh nhiễm bụi silic
    silicosis
    bệnh nhiễm silic
    silicosia
    bọt silic ôxit
    silica scum
    bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
    silicon-controlled rectifier (SCR)



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.