Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
siết



verb
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten

[siết]
to squeeze; to wring; to tighten



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.