Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau đây


[sau đây]
hereafter; hereinafter; below; following
Giữa Ông X (sau đây gọi là người sử dụng lao động ) và Bà Y (sau đây gọi là người lao động )
Between Mr X (hereafter called the employer) and Mrs Y (hereafter called the employee)
Từ 1954 đến 1975, ông giữ các chức vụ sau đây:
From 1954 to 1975, he held the following positions:
Chương trình này có ba tính năng sau đây:
This program has the following three features:
Dưới đây là mấy cách xem trước hoặc in tài liệu
The following are some ways to preview or print a document



In the near future
Sau đây sẽ có điện trong làng In the near future there will be electricity in the village
Hereinafter, below, following, as follows
Những điều kiện sau đây The following conditions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.