|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sở đắc
| [sở đắc] | | | One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...). | | | Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân | | To put what one knows about science in the service of the people. |
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...) Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân To put what one knows about science in the service of the people
|
|
|
|